chrome.accessibilityFeatures

Nội dung mô tả

Sử dụng API chrome.accessibilityFeatures để quản lý bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận của Chrome. API này dựa trên nguyên mẫu Cài đặt Chrome của loại API để nhận và đặt từng tính năng hỗ trợ tiếp cận. Để nhận được trạng thái tính năng, tiện ích phải yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. Để sửa đổi trạng thái tính năng, tiện ích cần có quyền accessibilityFeatures.modify. Xin lưu ý rằng accessibilityFeatures.modify không ngụ ý quyền accessibilityFeatures.read.

Quyền

accessibilityFeatures.modify
accessibilityFeatures.read

Thuộc tính

animationPolicy

get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

>

autoclick

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Tự động nhấp chuột sau khi ngừng di chuyển. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

caretHighlight

Chrome 51 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Làm nổi bật con nháy. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

cursorColor

Chrome 85 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Màu con trỏ. Giá trị này cho biết tính năng đã được bật hay chưa chứ không cho biết màu của tính năng. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

cursorHighlight

Chrome 51 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Làm nổi bật con trỏ. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

dictation

Chrome 90 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Nhập bằng giọng nói. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

dockedMagnifier

Chrome 87 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Phóng to ở vị trí cố định. Giá trị này cho biết liệu tính năng phóng to ở vị trí cố định đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

focusHighlight

Chrome 51 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Đánh dấu tiêu điểm. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

highContrast

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Chế độ hiển thị có độ tương phản cao. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

largeCursor

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Con trỏ được phóng to. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

screenMagnifier

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Phóng to toàn màn hình. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

selectToSpeak

Chrome 51 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Chọn để nói. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

spokenFeedback

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Phản hồi bằng giọng nói (chuyển văn bản sang lời nói). Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

stickyKeys

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Phím bổ trợ cố định (như shift hoặc alt). Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

switchAccess

Chrome 51 trở lên

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Tiếp cận bằng công tắc. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại

virtualKeyboard

Chỉ áp dụng cho ChromeOS.

Bàn phím ảo. Giá trị này cho biết liệu tính năng đã được bật hay chưa. get() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.read. set()clear() yêu cầu quyền accessibilityFeatures.modify.

Loại